--

cạm bẫy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạm bẫy

+ noun  

  • Trap (nói khái quát)
    • bắt thú rừng bằng cạm bẫy
      to trap wild game
    • mật thám chăng cạm bẫy khắp nơi
      the secret police laid traps everywhere
Lượt xem: 787